pha tiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pha tiếng+
- Mimic someone's voice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pha tiếng"
- Những từ có chứa "pha tiếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 740